Có 4 kết quả:

執掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ执掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ职掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ職掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ

1/4

Từ điển phổ thông

nắm (quyền lực)

Từ điển Trung-Anh

to wield (power etc)

Từ điển phổ thông

nắm (quyền lực)

Từ điển Trung-Anh

to wield (power etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge of
(2) assignment

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge of
(2) assignment