Có 4 kết quả:
執掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ • 执掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ • 职掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ • 職掌 zhí zhǎng ㄓˊ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nắm (quyền lực)
Từ điển Trung-Anh
to wield (power etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nắm (quyền lực)
Từ điển Trung-Anh
to wield (power etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge of
(2) assignment
(2) assignment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge of
(2) assignment
(2) assignment
Bình luận 0